
Cardiff City FC vs Hull City
Tóm lược
Tình trạng khớp — Trận đấu đã kết thúc
Wednesday 24 November 2021 — 18h45
Thông tin bổ sung liên quan đến các trận đấu trực tiếp (phát trực tuyến)
Chi tiết đội
Huấn luyện viên
S. Morison
Xếp hàng Vị trí của các cầu thủ trên sân 3-4-2-1
25
A. Smithies
Thủ môn
5
A. Flint
Hậu vệ
16
C. Nelson
Hậu vệ
2
M. McGuinness
Hậu vệ
21
M. Pack
Tiền vệ
38
P. Ng
Tiền vệ
26
R. Giles
Tiền vệ
6
W. Vaulks
Tiền vệ
39
I. Davies
Kẻ tấn công
10
K. Moore
Kẻ tấn công
7
L. Bacuna
Kẻ tấn công ản phẩm thay thế
1
D. Phillips
Thủ môn
30
C. Brown
Hậu vệ
4
S. Morrison
Hậu vệ
29
M. Harris
8
J. Ralls
Tiền vệ
27
R. Colwill
Tiền vệ
19
J. Collins
Kẻ tấn công
Chi tiết đội
Huấn luyện viên
G. McCann
Xếp hàng Vị trí của các cầu thủ trên sân 3-4-1-2
13
N. Baxter
Thủ môn
3
C. Elder
Hậu vệ
4
J. Greaves
Hậu vệ
17
S. McLoughlin
Hậu vệ
8
G. Docherty
Tiền vệ
11
K. Lewis-Potter
Tiền vệ
16
R. Longman
Tiền vệ
6
R. Smallwood
Tiền vệ
10
G. Honeyman
Kẻ tấn công
27
J. Magennis
Kẻ tấn công
7
M. Wilks
Kẻ tấn công ản phẩm thay thế
1
M. Ingram
Thủ môn
41
J. Mills
Hậu vệ
14
A. Cannon
Tiền vệ
18
G. Moncur
Tiền vệ
19
R. Williams
Tiền vệ
23
T. Huddlestone
Tiền vệ
9
T. Eaves
Kẻ tấn công Tiến trình trận đấu
Số liệu thống kê
Cardiff City FC | Số liệu thống kê | Hull City |
---|---|---|
4 | Đá luân lưu thành công | 1 |
5 | Bỏ lỡ loạt sút luân lưu | 4 |
14 | Số lượng ảnh chụp | 6 |
5 | Ảnh bị chặn | 1 |
11 | Ảnh bên trong hình chữ nhật | 5 |
3 | Chụp bên ngoài hình chữ nhật | 1 |
9 | Lỗi | 14 |
4 | Góc | 4 |
2 | Ngoài lề | 1 |
62% | Chiếm hữu bóng | 38% |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thủ môn dừng lại | 4 |
536 | Tổng số đường chuyền bóng | 337 |
432 | Chuyền chính xác | 229 |
81% | 68% |
Hành động
Cardiff City FC
Hull City
Mục tiêu của K. Lewis-Potter
hỗ trợ R. Longman
15"
thay thế C. Elder
Bởi T. Huddlestone
45"
thay thế W. Vaulks
Bởi J. Ralls
46"
Keane Lewis-Potter
55"
Mark McGuinness
57"
thay thế L. Bacuna
Bởi R. Colwill
63"
thay thế I. Davies
Bởi J. Collins
63"
thay thế M. Wilks
Bởi R. Williams
66"
thay thế J. Magennis
Bởi T. Eaves
80"
thay thế M. McGuinness
Bởi M. Harris
85"
Ryan Giles
90"
Jacob Greaves
90"
thay thế G. Honeyman
Bởi J. Mills
90"